Reserve Rights Giá

Reserve Rights Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá RSR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.006929
$0.006929
HK$0.0542
0.0065
binance

Binance

$0.006928
$0.006928
HK$0.0542
0.0065
okx

OKX

$0.0069
$0.0069
HK$0.0543
0.0065
bybit

Bybit

$0.006928
$0.006928
HK$0.0542
0.0065
digifinex

DigiFinex

$0.006928
$0.006928
HK$0.0542
0.0065
bitrue

Bitrue

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
bingx

BingX

$0.006929
$0.006929
HK$0.0542
0.0065
bitget

Bitget

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
deepcoin

Deepcoin

$0.006927
$0.006927
HK$0.0542
0.0065
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.006927
$0.006927
HK$0.0542
0.0065
bitmart

BitMart

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
cointiger

CoinTiger

$0.006928
$0.006928
HK$0.0542
0.0065
whitebit

WhiteBIT

$0.006927
$0.006927
HK$0.0542
0.0065
lbank

LBank

$0.006923
$0.006923
HK$0.0542
0.0065
btse

BTSE

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
gate-io

Gate.io

$0.0069
$0.0069
HK$0.0543
0.0065
htx

HTX

$0.00693
$0.00693
HK$0.0543
0.0065
xt

XT.COM

$0.006928
$0.006928
HK$0.0542
0.0065
upbit

Upbit

$0.00693
$0.00693
HK$0.0543
0.0065
kucoin

KuCoin

$0.006929
$0.006929
HK$0.0542
0.0065
mexc

MEXC

$0.006929
$0.006929
HK$0.0542
0.0065
indoex

IndoEx

$0.006928
$0.006928
HK$0.0542
0.0065
phemex

Phemex

$0.0069
$0.0069
HK$0.0543
0.0065
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.006928
$0.006928
HK$0.0542
0.0065
bitforex

BitForex

$0.006929
$0.006929
HK$0.0542
0.0065
latoken

LATOKEN

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
bibox

Bibox

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0069
$0.0069
HK$0.0543
0.0065
bithumb

Bithumb

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
poloniex

Poloniex

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
kraken

Kraken

$0.0069
$0.0069
HK$0.0543
0.0065
p2b

P2B

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
dydx

dYdX

$0.0069
$0.0069
HK$0.0543
0.0065
citex

CITEX

$0.006929
$0.006929
HK$0.0542
0.0065
bitmex

BitMEX

$0.006928
$0.006928
HK$0.0542
0.0065
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
stormgain

StormGain

$0.00693
$0.00693
HK$0.0543
0.0065
coinsbit

Coinsbit

$0.006929
$0.006929
HK$0.0542
0.0065
tidex

Tidex

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
bitfinex

Bitfinex

$0.0069
$0.0069
HK$0.0542
0.0065
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00693
$0.00693
HK$0.0543
0.0065

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RSR sang USD là 1 RSR tương đương với $0.00000174 và mỗi USD có giá trị là 0.006923 Reserve Rights. Vốn hóa thị trường là $334.014m. Trong tuần qua, Reserve Rights đã giảm 9.82%, đạt mức cao nhất là $0.0063 và mức thấp là $0.0058. Trong tháng qua, Reserve Rights đã giảm 15.60%, đạt mức cao nhất là $0.0070 và mức thấp là $0.0052. Trong năm qua, Reserve Rights đã giảm 130.44%, với mức cao nhất là $0.0070 và thấp nhất là $0.0017. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RSR đã được giao dịch trên 214 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.